--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ mountain rimu chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
mùn
:
Humus
+
chuồn
:
Như chuồn chuồnphận mỏng cánh chuồna precarious lot
+
cha cả
:
(địa phương) Bishop
+
bộ máy
:
Apparatus, machinebộ máy nhà nướcthe state machinebộ máy quản lý kinh tếan economic management apparatus
+
quýt
:
Mandarin, mandarineVỏ quýt khôDry mandarine peelĐến mùa quýtWhen the moon is made of green cheese; neverVỏ quýt dày, móng tay nhọnDiamond cuts diamond.